Số hiệu: SUS-3626 Kích thước: φ1900*H4380 Thể tích: 6,000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn bảo ôn. Jacket: Không Cánh khuấy: Không Nhà sản xuất: Năm sản xuất: Vật liêu: Ghi chú: Có vết xước bên ngoài. Có ăn mòn bên trong. Cửa xả Ferrule 3.0S.
Số hiệu: SUS-3630 Kích thước: φ1700*H2600 Thể tích: 3,000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn khuấy đơn. Jacket: không Cánh khuấy: 0.4kW Nhà sản xuất: Năm sản xuất: Vật liêu: Ghi chú: Có đồng hồ mặt dịch. Cửa xả mặt bích 10K50A
Số hiệu: SUS-3627 Kích thước: φ1900*H3500 Thể tích: 5,000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn khuấy đơn. Jacket: không Cánh khuấy: 1.5kW Nhà sản xuất: Iwai Machinery Năm sản xuất: 2006 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có vòi phun. Không có 4 chân đế. Có thang. Móc cẩu M42. Cửa xả Ferrule [...]
Số hiệu: SUS-3457 Kích thước: φ2650*H6400 Thể tích: 20000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket Jacket: có Cánh khuấy: 1.5kW 200V Nhà sản xuất: Shikokuchi Machine Tool Năm sản xuất: 1984 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có bản vẽ, Packing có trầy xước, cửa xả là mặt bích 10K80A
Số hiệu: SUS-3618 Kích thước: φ780*H2430 Thể tích: 200L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket. Khoang chứa chịu áp loại 2. Jacket: có Cánh khuấy: 0.4kW Nhà sản xuất: Iwai Machinery Năm sản xuất: 2002 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có bản vẽ. Cửa xả Ferrule 2.0S
Số hiệu: SUS-3319 Kích thước: φ1560*H3500 Thể tích: 3000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket Jacket: có Cánh khuấy: 7.5kW 200V 60Hz 1/53 Nhà sản xuất: Meiji Techno Service Năm sản xuất: 2012 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có bản vẽ. Không có cầu thang.
Số hiệu: SUS-3624 Kích thước: φ1850*H3150 Thể tích: 4,000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket. Jacket: có Cánh khuấy: 2.2kW Nhà sản xuất: Năm sản xuất: 2010 Vật liêu: Inox Ghi chú: Cửa xả: Ferrule 2.0S
Số hiệu: SUS-3619 Kích thước: φ860*H2630 Thể tích: 490L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket. Khoang chứa chịu áp loại 2. Jacket: có Cánh khuấy: 0.4kW Nhà sản xuất: Iwai Machinery Năm sản xuất: 2001 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có bản vẽ.
Số hiệu: SUS-3657 Kích thước: φ2000*H4200 Thể tích: 6,000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket. Bồn lên men. Jacket: có Cánh khuấy: 2.2kW Nhà sản xuất: Meiji Machine Năm sản xuất: 2000 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có thang bên trong. Manhole không có cửa kiểm tra. Không có [...]
Số hiệu: SUS-3363 Kích thước: φ1260*H1970 Thể tích: 720L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket. Jacket: có Cánh khuấy: 0.4kW Nhà sản xuất: 日本酪農機械 Năm sản xuất: 1988 Vật liêu: Inox Ghi chú: Không có bản vẽ. Ren trên 2.5S. Ren dưới 1.5S
Số hiệu: SUS-3623 Kích thước: φ2200*H4050 Thể tích: 8000L Hình Dạng: Hình trụ đứng. Đặc tính kĩ thuật: Bồn cánh khuấy Jacket Jacket: có Cánh khuấy: 2.2kW Nhà sản xuất: Năm sản xuất: 2010 Vật liêu: Inox Ghi chú: